Máy đo vi khí hậu Kestrel 5000 Environmental Meter
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
Đo độ lạnh của gió (Wind chill): Giá trị đo tính toán Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng Độ phân giải: 0.1 F/ 0.1 C Độ chính xác: 1.6 F/ 0.9 F
Đo bức xạ nhiệt: Giá trị đo tính toán Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng Độ phân giải: 0.1 F/ 0.1 C Độ chính xác: 7.1 F/ 4.0 F
Đo điểm sương: Giá trị đo tính toán Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng Độ phân giải: 0.1 F/ 0.1 C Độ chính xác: 3.4 F/ 1.9 F
Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên: Giá trị đo tính toán Cảm biến sử dụng: áp suất Dải đo: thông thường: 750 đến 1100 mBar/ cực đại: 300 đến 750 mBar Độ phân giải: 0.1 F/ 0.1 C Độ chính xác: 1.3 F/ 0.7 F
Đo cao độ (altitude):: Giá trị đo tính toán Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất Dải đo: thông thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng Độ phân giải: 1ft/ 1m Độ chính xác: thông thường: 23.6 ft; 7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m
Đo áp suất: Giá trị đo tính toán Cảm biến sử dụng: áp suất Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/ 0.01 PSI Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/ 0.03 PSI
Đo mật độ cao (density altitude): Giá trị đo tính toán Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng Độ phân giải: 1ft/ 1m Độ chính xác: 226 ft/ 69m
Đo gió ngang; đầu gió (head wind)/ đuôi gió (rail wind): Giá trị đo tính toán Cảm biến sử dụng: tốc độ gió; la bàn Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng Độ phân giải: 1 mph 1 ft/min 0.1 km/h 0.1 m/s 0.1 knots Độ chính xác: 7.1%
Cung cấp bao gồm: Máy đo vi khí hậu Kestrel 5000 với 1 pin AAA, nắp bảo vệ và dây đeo Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
|